Full Name: Jonás Manuel Gutiérrez
Tên áo: GUTIÉRREZ
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Jul 5, 1983)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Tên | CLB | |
Pereira Romario | Kalmar FF |
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
GK | 39 | 78 | ||||
Luís Leal | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | |||
David Achucarro | HV(TC) | 33 | 78 | |||
Diego Martínez | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |||
Leonardo Ferreyra | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |||
Juan Silva | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
Elías Alderete | AM(P),F(PTC) | 28 | 77 | |||
Franco Sivetti | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
Emiliano González | GK | 25 | 70 | |||
F(C) | 22 | 76 | ||||
F(C) | 20 | 70 | ||||
TV(C) | 24 | 70 | ||||
16 | Laureano Troncoso | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
TV(PC) | 22 | 65 |