Full Name: Ahmet Ari
Tên áo: ARI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 13, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2022 | Sivas Belediye Spor | 73 |
Feb 11, 2022 | Sivas Belediye Spor | 73 |
Jun 5, 2018 | Sivas Belediye Spor | 73 |
Oct 28, 2017 | Menemenspor | 73 |
Jun 28, 2017 | Menemenspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emre Selen | GK | 29 | 74 | |||
26 | Ilke Nelik | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | ||
10 | Eren Sahin | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
15 | Mustafa Can Karagöz | TV(C) | 21 | 65 | ||
54 | Mert Meric Kostereli | HV,DM(C) | 23 | 63 | ||
8 | TV(C) | 20 | 67 | |||
23 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
25 | Ahmet Eren Akgüney | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 63 |