Full Name: Mohammad Nabil Aslam
Tên áo: ASLAM
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Aug 3, 1984)
Quốc gia: Pakistan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2021 | Akademisk BK | 80 |
Feb 11, 2021 | Akademisk BK | 80 |
Oct 16, 2015 | Akademisk BK | 80 |
Feb 23, 2015 | AC Horsens | 80 |
May 27, 2014 | AC Horsens | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Pedersen | HV(PC),DM(C) | 31 | 78 | ||
99 | Indy Groothuizen | GK | 27 | 73 | ||
10 | Sylvester Seeger-Hansen | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
Erik Lindell | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | |||
8 | Darren Sidoel | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
17 | Yushi Yamaya | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
Layton Ndukwu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | |||
30 | Marcus Gudmann | HV(PC) | 24 | 70 | ||
Christian Wagner | AM,F(C) | 21 | 65 |