Full Name: Enco Malindi
Tên áo: MALINDI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Jan 15, 1988)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2019 | KS Kastrioti | 77 |
May 11, 2019 | KS Kastrioti | 77 |
Mar 11, 2018 | KS Kastrioti | 77 |
Jan 21, 2016 | KF Laçi | 77 |
Sep 10, 2015 | KF Tërbuni Pukë | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Edon Hasani | TV(C) | 32 | 77 | ||
6 | Abaz Karakaçi | AM(C),F(PTC) | 31 | 73 | ||
33 | Yousuf Zetuna | F(C) | 25 | 70 |