Full Name: Giannis Kontoes
Tên áo: KONTOES
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (May 24, 1986)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dimitrios Grontis | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 79 | |||
20 | Alexandros Arnarellis | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | ||
88 | Gertin Hoxhalli | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
99 | Dimitris Skafidas | GK | 24 | 67 | ||
Georgios Pavlakis | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |