Full Name: Abdoulie Kenny Mansally
Tên áo: MANSALLY
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 27, 1989)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2020 | Charlotte Independence | 78 |
Apr 3, 2020 | Charlotte Independence | 78 |
Apr 17, 2019 | Charlotte Independence | 78 |
Mar 3, 2019 | Charlotte Independence | 78 |
Mar 8, 2018 | Inter Turku | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gabriel Obertan | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | |||
Joel Johnson | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |||
Miguel Ibarra | TV,AM(PT) | 34 | 75 | |||
Kharlton Belmar | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |||
2 | Hugh Roberts | HV(PC) | 31 | 70 | ||
Austin Pack | GK | 30 | 70 | |||
29 | Juan Carlos Obregón | F(C) | 26 | 69 | ||
Rayan Djédjé | HV,DM(C) | 22 | 72 | |||
Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |