Full Name: Diallo Guidilèye
Tên áo: GUIDILÈYE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Dec 30, 1989)
Quốc gia: Mauritania
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2021 | Elazığspor | 75 |
Apr 12, 2021 | Elazığspor | 75 |
Apr 6, 2021 | Elazığspor | 83 |
Feb 15, 2019 | Elazığspor | 83 |
Jan 11, 2019 | Samaxi FK | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Bahattin Köse | F(C) | 33 | 77 | ||
10 | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 67 | ||
94 | Murat Torun | F(C) | 29 | 75 | ||
80 | Beykan Simsek | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
27 | Fatih Kiran | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | ||
17 | Hakan Canbazoğlu | GK | 36 | 76 | ||
1 | Yigit Kafkasyali | GK | 25 | 65 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 62 |