Full Name: Ivan Baraban
Tên áo: BARABAN
Vị trí: TV(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jan 22, 1988)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2021 | NK Jarun | 78 |
Jul 27, 2021 | NK Jarun | 78 |
Feb 12, 2021 | HNK Cibalia | 78 |
Apr 22, 2020 | HNK Cibalia | 78 |
Jul 8, 2018 | FK Sloboda Tuzla | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Josip Tadić | F(C) | 36 | 78 | ||
Will John | AM(PTC) | 38 | 77 | |||
88 | Luis Ibañez | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 78 | ||
Mario Burić | HV,DM(C) | 32 | 78 | |||
6 | Tin Karamatić | HV(C) | 31 | 75 | ||
Davor Lovren | AM,F(PT) | 25 | 73 | |||
Matija Fintić | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | |||
Mihovil Geljić | F(PTC) | 32 | 75 | |||
Juraj Spudić | TV,AM(PT) | 25 | 72 | |||
Filip Mihaljevic | TV,AM(PT) | 23 | 72 | |||
Luka Dajcer | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
10 | Marko Zuljevic | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
HV(C) | 23 | 70 | ||||
11 | Halid Al-Ghoul | AM,F(PTC) | 21 | 73 |