Full Name: Glenville Goodlip
Tên áo: GOODLIP
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 35 (Jan 26, 1989)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2013 | Pietà Hotspurs | 63 |
Oct 6, 2013 | Pietà Hotspurs | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Lee Galea | HV(C) | 36 | 72 | ||
8 | Terence Agius | DM,AM(C) | 30 | 72 | ||
6 | Daniel Zerafa | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
24 | Ganiu Ogungbe | HV(C) | 31 | 76 | ||
12 | Dele Alampasu | GK | 27 | 73 | ||
12 | Simone Moschin | GK | 28 | 76 |