Full Name: Murat Ceylan
Tên áo: CEYLAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Mar 2, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2022 | Elazığspor | 75 |
Feb 11, 2022 | Elazığspor | 75 |
Apr 14, 2020 | Elazığspor | 75 |
Apr 8, 2020 | Elazığspor | 81 |
Jun 23, 2018 | Gaziantep FK | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Bahattin Köse | F(C) | 33 | 77 | ||
10 | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 67 | ||
94 | Murat Torun | F(C) | 29 | 75 | ||
80 | Beykan Simsek | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
27 | Fatih Kiran | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | ||
17 | Hakan Canbazoğlu | GK | 36 | 76 | ||
1 | Yigit Kafkasyali | GK | 25 | 65 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 62 |