Full Name: Mohammed Mahmoud Ghaddar
Tên áo: GHADDAR
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Jan 1, 1984)
Quốc gia: Lebanon
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2021 | Nejmeh SC | 75 |
Apr 25, 2021 | Nejmeh SC | 75 |
Apr 20, 2021 | Nejmeh SC | 80 |
Dec 9, 2020 | Nejmeh SC | 80 |
Jun 2, 2019 | Johor Darul Takzim | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | José Embalo | F(C) | 30 | 74 | ||
Dmytro Bilonog | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
Mendonça Everton | F(PTC) | 30 | 76 | |||
21 | Gilson Costa | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
20 | Rabih Ataya | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
1 | Ali Al-Sabaa | GK | 29 | 72 | ||
18 | Kassem el Zein | HV(PC),DM(C) | 33 | 78 | ||
24 | Maher Sabra | HV(PTC),DM,TV(PT) | 32 | 76 | ||
2 | Ali Al-Rida Ismail | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
7 | Khalil Bader | AM(PT) | 24 | 75 | ||
10 | Mahdi Zein | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 75 |