Full Name: Alexandre PAULO TEIXEIRA
Tên áo: PAULO TEIXEIRA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Nov 18, 1980)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | Vihren Sandanski | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Ruslan Ivanov | TV(P),AM(C) | 38 | 70 | |
3 | ![]() | Valeri Georgiev | HV,DM(C) | 40 | 72 | |
19 | ![]() | Aleksandar Yakimov | AM,F(P) | 36 | 73 | |
14 | ![]() | Tomislav Kostadinov | TV,AM(PTC) | 34 | 73 | |
![]() | Anton Karachanakov | TV,AM(T) | 33 | 76 | ||
9 | ![]() | Metodi Kostov | F(C) | 35 | 65 | |
11 | ![]() | Daniel Pehlivanov | TV,AM(C) | 31 | 68 | |
![]() | Kaloyan Todorov | F(C) | 26 | 71 | ||
10 | ![]() | Nikola Georgiev | DM,TV(C) | 28 | 67 | |
![]() | Dmytro Sydorenko | HV,DM,TV(C) | 30 | 65 |