Full Name: Foxi Kéthévoama
Tên áo: KÉTHÉVOAMA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (May 30, 1986)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: 90
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2022 | Balıkesirspor | 73 |
Mar 22, 2022 | Balıkesirspor | 73 |
Mar 15, 2022 | Balıkesirspor | 78 |
May 9, 2021 | Balıkesirspor | 78 |
May 5, 2021 | Balıkesirspor | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ali Say | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
4 | Birol Parlak | HV(TC),DM(C) | 34 | 76 | ||
70 | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
96 | Bertug Bayar | F(C) | 27 | 67 | ||
6 | Berat Aydogdu | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
12 | Hüseyin Altintas | GK | 29 | 75 | ||
27 | Anil Basaran | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
1 | Yigithan Kir | GK | 22 | 70 | ||
10 | Sedat Kurnaz | TV,AM(C) | 20 | 66 | ||
40 | TV(C),AM(TC) | 22 | 73 | |||
11 | Arda Ibrahim Akgün | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
24 | Arda Göroglu | DM,TV(C) | 17 | 60 |