Full Name: Manuel José Maciel Fernández
Tên áo: MACIEL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 40 (Feb 12, 1984)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2020 | CS San Lorenzo | 82 |
Jun 15, 2020 | CS San Lorenzo | 82 |
Mar 23, 2019 | CS San Lorenzo | 82 |
Nov 15, 2017 | CD Mushuc Runa | 82 |
Feb 10, 2017 | Club River Plate | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nery Bareiro | HV(C) | 36 | 76 | |||
David Mendoza | HV(TC) | 38 | 79 | |||
Digno González | F(PTC) | 34 | 76 | |||
David Mendieta | TV(C),AM(PTC) | 37 | 76 | |||
Marcos Duré | DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
Federico Cristóforo | GK | 34 | 78 | |||
25 | Ignacio Miño | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | ||
Oscar Noguera | HV(TC) | 34 | 78 | |||
7 | Alex Cáceres | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
Walter Ortíz | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 78 |