Full Name: Jean-Paul Lutula
Tên áo: LUTULA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Oct 4, 1984)
Quốc gia: Rwanda
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Besart Ibraimi | FC Struga |
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2014 | Muaither SC | 80 |
Mar 23, 2014 | Muaither SC | 80 |
Jan 18, 2014 | Muaither SC | 80 |
Nov 16, 2013 | Muaither SC | 80 |
Oct 16, 2013 | Muaither SC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nabil el Zhar | AM,F(PT) | 37 | 76 | ||
7 | Denis Alibec | AM,F(C) | 32 | 82 | ||
77 | Humam Tariq | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
37 | Rashid Sumaila | HV(C) | 31 | 70 | ||
Tiago Leonço | F(C) | 31 | 78 | |||
89 | Karim Nemdil | HV(P) | 34 | 76 | ||
Hugo Gomes | HV(C) | 29 | 79 | |||
Nassim Benaissa | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Abdoulaye Bakayoko | HV(C) | 21 | 76 | |||
10 | Aymane el Hassouni | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | ||
Andri Sudarmanto | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |