Full Name: Kaz Patafta
Tên áo: PATAFTA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Oct 25, 1988)
Quốc gia: Lào
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2014 | Kelantan FC | 72 |
Jan 19, 2014 | Kelantan FC | 72 |
Nov 10, 2013 | Kelantan FC | 72 |
Apr 20, 2012 | Newcastle Jets | 72 |
Feb 24, 2010 | Newcastle Jets | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | ||
Mior Dani | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
17 | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
72 | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 25 | 71 | ||
33 | Hafizan Ghazali | TV(C) | 21 | 69 | ||
61 | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
21 | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 27 | 68 |