Full Name: Juan Kely Guerron Vàsquez
Tên áo: GUERRON
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Oct 21, 1983)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2017 | Deportivo Quito | 78 |
Nov 18, 2017 | Deportivo Quito | 78 |
Jun 29, 2014 | Imbabura SC | 78 |
Aug 11, 2009 | Liga de Loja | 78 |
Aug 11, 2009 | Deportivo Cuenca | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luis Bolaños | AM(PT),F(PTC) | 39 | 76 | |||
Juan Carlos Anangonó | HV,DM(P) | 35 | 77 | |||
Ronnal Campos | F(C) | 38 | 78 | |||
Angel Mosquera | GK | 35 | 76 | |||
Fabricio Bagui | TV(PTC) | 34 | 75 | |||
Jairon Bonett | AM,F(PT) | 29 | 77 | |||
Jorge Detona | F(C) | 37 | 70 | |||
Jacobo Molina | TV(C),AM(PTC) | 24 | 62 | |||
Efrén Proaño | HV(PC),DM(C) | 31 | 63 |