Full Name: Aleksandr Volodko
Tên áo: VOLODKO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 38 (Feb 9, 1986)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 23, 2020 | BATE Borisov | 85 |
Dec 23, 2020 | BATE Borisov | 85 |
Feb 6, 2018 | Shakhter Karagandy | 85 |
Sep 6, 2014 | BATE Borisov | 85 |
Mar 6, 2013 | BATE Borisov | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ilya Aleksievich | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
11 | Andrey Panyukov | F(C) | 29 | 77 | ||
14 | Sherif Jimoh | HV(TC),DM(T) | 27 | 75 | ||
23 | Vladislav Ignatjev | GK | 21 | 63 | ||
Aleksey Shalashnikov | HV(C) | 22 | 67 | |||
5 | Sidi Bane | HV(C) | 20 | 63 | ||
15 | Pavel Pashevich | HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
27 | Roman Piletskiy | AM,F(T) | 20 | 65 | ||
3 | Ruslan Khadarkevich | HV(C) | 30 | 76 | ||
33 | Viktor Sotnikov | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 73 | ||
17 | Andrey Potapenko | TV,AM(PT) | 24 | 76 | ||
9 | Aleksandr Anufriev | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
10 | Oleg Nikiforenko | AM,F(T) | 23 | 77 | ||
28 | Kirill Chernook | TV,AM(PC) | 21 | 73 | ||
98 | Matvey Svidinskiy | HV(PC) | 19 | 70 | ||
6 | Zai Sidibe | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
68 | Danila Zhulpa | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
24 | Vladislav Rusenchik | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
84 | Egor Osipov | HV(C) | 21 | 68 |