Full Name: Igor Krivobok
Tên áo: KRIVOBOK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 45 (Jul 28, 1978)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2016 | Smorgon | 77 |
Dec 7, 2016 | Smorgon | 77 |
Apr 5, 2016 | Smorgon | 77 |
Oct 12, 2015 | Smorgon | 77 |
Mar 20, 2015 | Neman Grodno | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Gleb Rassadkin | F(C) | 28 | 78 | ||
89 | Yamoussa Camara | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
23 | Pavel Gorbach | F(C) | 24 | 70 | ||
15 | Vladislav Yatskevich | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 65 | ||
6 | Pavel Seleznev | DM,TV(C) | 23 | 70 |