Full Name: Lubomír Michalík
Tên áo: MICHALÍK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Aug 13, 1983)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 200
Weight (Kg): 98
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2021 | SKF Sereď | 78 |
Mar 4, 2021 | SKF Sereď | 78 |
Sep 25, 2017 | SKF Sereď | 78 |
Feb 1, 2015 | FK DAC 1904 | 78 |
Oct 3, 2013 | FC Kairat Almaty | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Oliver Janso | HV(T) | 30 | 75 | ||
2 | Tomas Sipka | GK | 21 | 60 |