Full Name: Tihamér Lukacs
Tên áo: LUKACS
Vị trí: TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Jul 18, 1980)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2013 | BFC Siófok | 80 |
Sep 23, 2013 | BFC Siófok | 80 |
Apr 7, 2011 | BFC Siófok | 80 |
Feb 15, 2010 | BFC Siófok | 80 |
Feb 15, 2010 | BFC Siófok | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gábor Polényi | HV,DM(P) | 32 | 75 | ||
15 | Péter Horváth | F(C) | 32 | 73 | ||
6 | Miklós Kitl | HV(T),DM(C) | 26 | 78 | ||
21 | Raul Krausz | TV(PC) | 28 | 70 | ||
Dávid Forgács | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |||
71 | Gergely Hutvágner | GK | 23 | 70 | ||
23 | HV,DM(C) | 21 | 72 | |||
6 | HV(C) | 27 | 77 | |||
9 | Csanád Dénes | TV(C),AM(PTC) | 19 | 60 | ||
18 | AM,F(TC) | 21 | 73 |