Full Name: Tamás Grúz
Tên áo: GRÚZ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Nov 8, 1985)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2017 | Vasas SC | 79 |
Sep 25, 2017 | Vasas SC | 79 |
Apr 4, 2014 | Vasas SC | 79 |
Feb 25, 2014 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Szolnoki MÁV FC | 79 |
Jul 31, 2013 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Szolnoki MÁV FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Róbert Feczesin | F(C) | 38 | 73 | ||
55 | Levente Jova | GK | 32 | 78 | ||
8 | Sebestyén Ihrig-Farkas | AM(C),F(PTC) | 30 | 76 | ||
70 | András Radó | AM(C),F(PTC) | 30 | 76 | ||
36 | Botond Baráth | HV(PC) | 31 | 75 | ||
14 | Dávid Márkvárt | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
34 | Kenny Otigba | HV(C) | 31 | 74 | ||
5 | Róbert Litauszki | HV(C) | 34 | 74 | ||
10 | Filip Holender | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
88 | Jozef Urblík | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
23 | Máté Vida | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
Csaba Bukta | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 76 | |||
73 | László Deutsch | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
13 | Zsombor Berecz | TV,AM(C) | 28 | 79 | ||
44 | AM(C),F(PTC) | 22 | 74 | |||
97 | Dávid Zimonyi | F(C) | 26 | 74 | ||
Regő Szánthó | AM(PTC) | 23 | 77 | |||
3 | Bence Pávkovics | HV(C) | 27 | 76 | ||
66 | Dominik Sztojka | DM,TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
30 | Szabolcs Szilágyi | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
Attila Girsik | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
7 | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
15 | Sándor Hidi | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
20 | Máté Ódor | HV(PC),DM(P) | 22 | 72 | ||
26 | János Uram | GK | 23 | 73 | ||
Milán Tóth | F(C) | 22 | 75 |