Full Name: Stefan OAKES

Tên áo: OAKES

Vị trí: TV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 46 (Sep 6, 1978)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2009Lincoln City70

Lincoln City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Tendayi DarikwaTendayi DarikwaHV,DM,TV(PT)3379
14
Conor McgrandlesConor McgrandlesTV(C),AM(PTC)2976
5
Adam JacksonAdam JacksonHV(C)3078
19
Tyler WalkerTyler WalkerF(C)2879
7
Reeco HackettReeco HackettAM,F(PT)2675
8
Tom BaylissTom BaylissDM,TV,AM(C)2578
15
Paudie O'ConnorPaudie O'ConnorHV(C)2777
21
Jamie PardingtonJamie PardingtonGK2465
4
Lewis MontsmaLewis MontsmaHV(PC)2678
22
Tom HamerTom HamerHV(PTC),DM,TV(PT)2577
18
Ben HouseBen HouseF(C)2577
11
Ethan HamiltonEthan HamiltonHV,DM(T),TV(TC)2677
6
Ethan ErhahonEthan ErhahonHV(T),DM,TV(TC)2378
16
Dom JefferiesDom JefferiesTV(C)2273
1
George WickensGeorge WickensGK2372
23
Sean RoughanSean RoughanHV(TC),DM,TV(T)2178
12
Erik RingErik RingTV,AM(PT)2278
29
Rob StreetRob StreetF(C)2375
28
Jack MoylanJack MoylanTV(C),AM(TC)2376
17
Dylan DuffyDylan DuffyHV,DM(T),TV(TC)2274
34
Freddie DraperFreddie DraperF(C)2071
3
Saxon Earley
Plymouth Argyle
HV(T),DM,TV(TC)2273
10
J J MckiernanJ J MckiernanTV,AM(C)2272
27
Jovon MakamaJovon MakamaF(C)2072
9
Bailey Cadamarteri
Sheffield Wednesday
F(C)1977