Full Name: Adam James Hammill
Tên áo: HAMMILL
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Jan 25, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2023 | Prescot Cables | 67 |
Mar 10, 2023 | Prescot Cables | 67 |
Jul 20, 2022 | Prescot Cables | 67 |
Jul 20, 2022 | Prescot Cables | 67 |
Jul 14, 2022 | Prescot Cables | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Steven Tames | F(C) | 32 | 64 | |||
Jack Kelleher | F(C) | 26 | 62 | |||
Josh Gregory | TV,AM(C) | 25 | 60 | |||
James Barrigan | F(C) | 26 | 70 | |||
Fidel O'Rourke | F(C) | 22 | 65 |