Full Name: Luca Antonelli
Tên áo: ANTONELLI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Feb 11, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ben Mines | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 23 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
22 | Benjamin Ofeimu | HV(C) | 23 | 68 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 21 | 68 |