Full Name: Seth De Witte
Tên áo: DE WITTE
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Oct 18, 1987)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2022 | KSC Lokeren | 77 |
Mar 20, 2022 | KSC Lokeren | 77 |
Mar 14, 2022 | KSC Lokeren | 80 |
Jan 31, 2022 | KSC Lokeren | 80 |
Aug 16, 2021 | KMSK Deinze | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Simon Vermeiren | F(PTC) | 33 | 75 | ||
6 | Yannick Reuten | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alexander Maes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
2 | Soufiane el Banouhi | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
9 | Gil van Moerzeke | HV(PC) | 26 | 73 | ||
32 | Arne Cassaert | HV(C) | 23 | 72 | ||
7 | Zakari Junior Lambo | F(C) | 25 | 68 | ||
34 | F(C) | 25 | 73 | |||
42 | GK | 23 | 67 |