Full Name: Henri MUNYANEZA
Tên áo: MUNYANEZA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jun 19, 1984)
Quốc gia: Rwanda
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2011 | KSV Roeselare | 78 |
Feb 28, 2011 | Beerschot AC | 78 |
Feb 28, 2011 | Beerschot AC | 78 |
Nov 10, 2009 | Beerschot AC | 80 |
Nov 10, 2009 | Beerschot AC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tibo van de Velde | TV(PC) | 30 | 79 | |||
TV(C) | 31 | 77 |