Full Name: Philip Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 37 (Mar 1, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2018 | Heybridge Swifts | 62 |
Mar 15, 2018 | Heybridge Swifts | 62 |
Oct 11, 2017 | Bishop's Stortford | 62 |
Jun 28, 2014 | Bishop's Stortford | 62 |
Sep 30, 2013 | Grays Athletic | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Myles Anderson | HV(TC),DM(T) | 34 | 67 | |||
Jordan Cox | F(C) | 30 | 63 |