Full Name: Edward Joseph Malone
Tên áo: MALONE
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Apr 6, 1985)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2019 | East Stirlingshire | 73 |
Nov 13, 2019 | East Stirlingshire | 73 |
Jul 13, 2019 | East Stirlingshire | 74 |
Jun 20, 2019 | East Stirlingshire | 76 |
Feb 13, 2017 | Forfar Athletic | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgaro Gomis | DM,TV(C) | 38 | 73 | |||
Gregor Fotheringham | DM(C),TV(PC) | 30 | 64 | |||
Jamie Pyper | HV(PC) | 30 | 65 | |||
Dave Mckay | HV,DM(T) | 23 | 60 | |||
Jack Hodge | TV(C) | 23 | 60 | |||
HV(C) | 18 | 60 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||||
HV(C) | 20 | 60 | ||||
AM,F(C) | 23 | 61 | ||||
TV,AM(PC) | 18 | 64 |