Full Name: Johnny Lundberg
Tên áo: LUNDBERG
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 42 (Apr 15, 1982)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2017 | Landskrona BoIS | 63 |
Sep 14, 2017 | Landskrona BoIS | 63 |
May 14, 2017 | Landskrona BoIS | 64 |
Jan 14, 2017 | Landskrona BoIS | 66 |
Sep 14, 2016 | Landskrona BoIS | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Sachpekidis | AM,F(PTC) | 26 | 77 | |||
5 | Edvin Dahlqvist | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
DM,TV(C) | 22 | 73 | ||||
12 | Melker Jonsson | HV(C) | 21 | 68 | ||
7 | Victor Karlsson | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
Unai Veiga | TV,AM(C) | 25 | 75 | |||
Frederik Ihler | F(C) | 20 | 71 | |||
1 | Amr Kaddoura | GK | 29 | 76 | ||
Samuel Burakovsky | AM(T),F(TC) | 21 | 72 | |||
23 | Max Nilsson | DM,TV(C) | 18 | 68 | ||
8 | Robin Dzabic | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
47 | Kofi Fosuhene Asare | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 |