Full Name: James Duncan Keene
Tên áo: KEENE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Dec 26, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2022 | Östers IF | 78 |
Apr 30, 2022 | Östers IF | 78 |
Apr 26, 2022 | Östers IF | 80 |
Dec 7, 2020 | Östers IF | 80 |
Jan 4, 2016 | Bidvest Wits | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Månz Berg | HV(C) | 35 | 72 | ||
Miloje Preković | GK | 32 | 77 | |||
23 | Vladimir Rodić | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 78 | ||
Sebastian Starke Hedlund | HV(C) | 29 | 75 | |||
Ivan Kričak | HV(C) | 27 | 76 | |||
7 | Dzenis Kozica | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
16 | Isak Magnusson | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
8 | Alex Thór Hauksson | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
22 | Manasse Kusu | HV,DM,TV(C) | 22 | 74 | ||
19 | Adam Bergmark Wiberg | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
Albin Mörfelt | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
17 | Adam Herdonsson | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 76 | ||
33 | Tatu Varmanen | HV,DM,TV(PT) | 25 | 73 |