Full Name: Billy Osman Beyza
Tên áo: MEHMET
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jan 3, 1985)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2018 | Tampines Rovers | 73 |
Apr 10, 2018 | Tampines Rovers | 73 |
Apr 5, 2016 | Tampines Rovers | 73 |
Feb 16, 2016 | Tampines Rovers | 73 |
Dec 19, 2014 | Sarawak FA | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Faris Ramli | AM(PT) | 31 | 73 | ||
24 | Syazwan Buhari | GK | 31 | 69 | ||
31 | Ridhuan Barudin | GK | 37 | 69 | ||
33 | Milos Zlatković | HV(C) | 27 | 77 | ||
13 | Taufik Suparno | AM(P),F(PC) | 28 | 67 | ||
20 | Saifullah Akbar | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
9 | Boris Kopitović | F(C) | 28 | 76 | ||
10 | Kyoga Nakamura | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
5 | Amirul Adli Azmi | HV(C) | 28 | 68 | ||
48 | F(C) | 19 | 65 | |||
4 | Shuya Yamashita | HV(C) | 25 | 70 | ||
HV(C) | 18 | 63 | ||||
8 | Shah Shahiran | HV,DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
73 | Ryaan Sanizal | HV(PTC) | 21 | 67 | ||
22 | Syahrul Sazali | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 63 | ||
11 | Glenn Kweh | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 67 | ||
17 | Amirul Haikal | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 24 | 65 | ||
23 | Irfan Najeeb | HV(PC) | 24 | 70 | ||
12 | Joel Chew | TV(C),AM(TC) | 24 | 70 | ||
64 | Ong Yu En | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 |