4
Igor ARHIRII

Full Name: Igor Arhirii

Tên áo: ARHIRII

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Feb 17, 1997)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2023CSC Selimbar74
Oct 14, 2022CSC Selimbar74
Sep 3, 2022CSC Selimbar74

CSC Selimbar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sergiu JurjSergiu JurjF(PTC)2773
Daniel BenzarDaniel BenzarAM(PTC),F(PT)2773
25
Robert BobocRobert BobocDM,TV(C)3073
12
Emmanuel BeseaEmmanuel BeseaTV(C)2875
Petrișor Petrescu
FC Argeș Pitesti
AM(PTC),F(PT)3277
Lucian BuzanLucian BuzanTV(C),AM(PTC)2673
17
Sorin SerbanSorin SerbanHV,DM,TV(T)2575
14
Daniel BirzuDaniel BirzuHV,DM(C)2370
Deniz Giafer
FC Bihor Oradea
HV(C)2477
10
Idan GolanIdan GolanAM(PTC)2970
22
Salvatore MarroneSalvatore MarroneHV,DM,TV,AM(T)2468
20
George MoneaGeorge MoneaHV,DM,TV,AM(P)2872
Denis UrsuDenis UrsuAM(PTC)2168
12
Simion BumbarSimion BumbarGK2068
Cosmin BucuroiuCosmin BucuroiuAM(PTC)2172
Benjamin HanzuBenjamin HanzuHV(C)2260
George AyineGeorge AyineTV,AM(PC)2670
Răzvan Călugăr
FC Hermannstadt
HV,DM,TV(T)1963
6
Ciprian NateaCiprian NateaHV(C)2973