Full Name: Abel Mamo
Tên áo: MAMO
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Jun 9, 1994)
Quốc gia: Ethiopia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2022 | Ethiopian Coffee SC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Amanuel Yohannes | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
Mesfin Tafesse | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
20 | Asrat Tonjo | HV,DM(PT) | 27 | 70 |