Full Name: Jan Kubala
Tên áo: KUBALA
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (May 5, 2000)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
On Loan at: MFK Vyškov
Squad Number: 16
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Vyškov | 70 |
Sep 25, 2022 | Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Vyškov | 70 |
Jun 20, 2022 | Baník Ostrava | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bart Straalman | HV(PC) | 27 | 75 | |||
22 | Ondrej Vintr | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
3 | Filip Štěpánek | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Boris Essele | GK | 24 | 70 | ||
2 | Fandje Touré | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
11 | Fahad Bayo | F(C) | 25 | 74 | ||
Raimonds Krollis | F(C) | 22 | 78 | |||
Antonin Svoboda | F(C) | 22 | 73 | |||
31 | Jiri Borek | GK | 21 | 65 | ||
18 | Barnabas Lacik | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
20 | Martin Macej | AM(C),F(PTC) | 27 | 73 | ||
Abdoulaye Sylla | HV(C) | 24 | 77 | |||
21 | Dani Lual | F(C) | 21 | 60 | ||
20 | Santiago Eneme | AM,F(PTC) | 23 | 70 | ||
Adam Cerven | HV(PC),DM(C) | 20 | 64 | |||
Alfred Gombe-Fei | F(C) | 22 | 63 | |||
Aziz Kayondo | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
Patrik Schön | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |||
17 | Golden Mafwenta | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
48 | Musa Ramathan | HV,DM(C) | 22 | 73 |