Full Name: Arata Sugiyama
Tên áo: SUGIYAMA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Jul 25, 1980)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
David Helísek | 1.SC Znojmo |
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2013 | FC Gifu | 80 |
Sep 26, 2013 | FC Gifu | 80 |
Sep 25, 2013 | Omiya Ardija | 80 |
Jan 5, 2011 | Omiya Ardija | 80 |
Nov 20, 2008 | Omiya Ardija | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Takuya Aoki | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
Yong-Jae Lee | AM(P),F(PC) | 32 | 76 | |||
Daigo Araki | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | |||
14 | Yoshiatsu Oiji | HV(T),DM,TV(PT) | 26 | 67 | ||
1 | Shu Mogi | GK | 25 | 73 | ||
9 | Hirofumi Yamauchi | TV(C) | 29 | 70 | ||
10 | Yoshihiro Shoji | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
15 | Kensei Ukita | AM(P),F(PC) | 26 | 74 | ||
8 | Ryo Kubota | TV,AM(P) | 23 | 70 | ||
6 | Ryoma Kita | DM,TV(C) | 26 | 63 | ||
17 | Takumi Fujitani | HV(PC) | 28 | 70 | ||
40 | Ryu Kawakami | HV,DM(C) | 29 | 74 | ||
24 | Shohei Aihara | AM,F(PT) | 27 | 73 | ||
19 | Ayumu Matsumoto | TV,AM,F(P) | 25 | 63 | ||
48 | Yuya Taguchi | F(C) | 23 | 72 | ||
39 | Genichi Endo | HV(PTC) | 29 | 68 | ||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||||
16 | DM,TV(C) | 20 | 67 |