Full Name: Isac Häggman
Tên áo: HAGGMAN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jan 9, 2002)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2020 | Ostersunds FK | 65 |
Oct 29, 2020 | Ostersunds FK | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Simon Kroon | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
23 | Sam Mensiro | HV(PC),DM(P) | 34 | 77 | ||
1 | Aly Keita | GK | 37 | 78 | ||
Jamie Hopcutt | TV,AM,F(C) | 31 | 74 | |||
Mykola Musolitin | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | |||
2 | Cesar Weilid | TV(C) | 26 | 70 | ||
5 | Kevin Jablinski | HV(PC) | 28 | 76 | ||
Nebiyou Perry | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | |||
7 | André Österholm | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
30 | Andrew Mills | GK | 29 | 65 | ||
3 | Kalpi Ouattara | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
17 | Malcolm Stolt | TV(C) | 23 | 73 | ||
Yannick Adjoumani | HV,DM(T) | 21 | 70 | |||
29 | Sebastian Karlsson Grach | TV(C) | 22 | 73 | ||
Simon Marklund | TV(C),AM(PTC) | 24 | 68 | |||
29 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | |||
8 | Erick Brendon | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
12 | Kristian Novak | HV(C) | 25 | 72 |